Vivo V20 SE

Vivo V20 SE
  • Hệ điều hành Android 10 Funtouch 11
  • Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4100 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 665
  • Camera 48MP 1080p
  • ROM 128GB

Thông số Vivo V20 SE

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu V20 SE
Bí danh kiểu mẫu V2022 (Quốc tế)
V2023 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 24 tháng 9 2020
Phát hành Thứ Ba, ngày 13 tháng 10 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €250

Thiết kế

Chiều cao 161 mm (6.34 inch)
Chiều rộng 74.1 mm (2.92 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 171 g (6.03 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Gravity Black, Oxy xanh

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.44 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.9%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 665
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 11 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73)
4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 8GB
ROM 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng Funtouch 11

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 48 MP, ƒ/1.8, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến


8 MP, ƒ/2.2, 16 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Đèn flash tự động

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash hai tông màu LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 4100 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo V20 SE

Đánh giá video

  • GadgetByte
    GadgetByte Đánh giá

Hình ảnh Vivo V20 SE

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo V20 SE là bao nhiêu?

    Giá của Vivo V20 SE là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo V20 SE là gì?

    Vivo V20 SE được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 13 tháng 10 2020

  • Vivo V20 SE có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo V20 SE có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo V20 SE là bao nhiêu?

    Vivo V20 SE nặng khoảng 171 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo V20 SE là gì?

    Kích thước màn hình Vivo V20 SE là 6.44 inch

  • Vivo V20 SE có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo V20 SE không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo V20 SE có bao nhiêu camera?

    Vivo V20 SE có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie