Vivo V19

- Hệ điều hành Android 10 Funtouch 10.0
- Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4500 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 712
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 2.1
Thông số Vivo V19
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | V19 |
Công bố | Thứ Hai, ngày 06 tháng 4 2020 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 29 tháng 4 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €310 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.6 mm (6.28 inch) |
Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 186 g (6.56 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Bạc huyền bí / Bạc kiểu dáng đẹp, Piano Black / Gleam Black |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.44 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.7% |
Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 712 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 10 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A75 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 360 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 616 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | Funtouch 10.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 32 MP, ƒ/2.1, 23 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.3, 17 mm ( Góc cực rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo V19
Hình ảnh Vivo V19
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo V19 là bao nhiêu?
Giá của Vivo V19 là €310 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo V19 là gì?
Vivo V19 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 29 tháng 4 2020
-
Vivo V19 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo V19 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo V19 là bao nhiêu?
Vivo V19 nặng khoảng 186 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo V19 là gì?
Kích thước màn hình Vivo V19 là 6.44 inch
-
Vivo V19 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Vivo V19 không hỗ trợ mạng 5G
-
Vivo V19 có bao nhiêu camera?
Vivo V19 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera kép cho selfie