Vivo U3

Vivo U3
  • Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9
  • Màn hình 6.53 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 4/6GB RAM Snapdragon 675
  • Camera 16MP 2160p
  • ROM 64GB UFS 2.1

Thông số Vivo U3

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu U3
Bí danh kiểu mẫu V1941A (Quốc tế)
V1941T (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019
Phát hành Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €130

Thiết kế

Chiều cao 162.2 mm (6.39 inch)
Chiều rộng 76.5 mm (3.01 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Khối lượng 193 g (6.81 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.53 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.4%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 675
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 11 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Kryo 460 Gold (Cortex-A76)
6x 1.7 GHz – Kryo 460 Silver (Cortex-A55)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 612
RAM 4GB, 6GB
ROM 64GB
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Funtouch 9

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 16 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )


8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo U3

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo U3 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo U3 là €130 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo U3 là gì?

    Vivo U3 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019

  • Vivo U3 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo U3 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo U3 là bao nhiêu?

    Vivo U3 nặng khoảng 193 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo U3 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo U3 là 6.53 inch

  • Vivo U3 có bao nhiêu camera?

    Vivo U3 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie