Vivo U10

Vivo U10
  • Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9.1
  • Màn hình 6.35 inch 720x1544 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 3-6GB RAM Snapdragon 665
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 32/64GB

Thông số Vivo U10

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu U10
Bí danh kiểu mẫu 1916 (Quốc tế)
V1928A (Quốc tế)
Công bố Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2019
Phát hành Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €120

Thiết kế

Chiều cao 159.4 mm (6.28 inch)
Chiều rộng 76.8 mm (3.02 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh điện, màu đỏ, Sấm sét đen

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.35 inch
Độ phân giải 720 × 1544 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.3:9
Mật độ điểm ảnh 268 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 81.4%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 665
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 11 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73)
4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 3GB, 4GB, 6GB
ROM 32GB, 64GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Funtouch 9.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )


8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/1.8
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat6 400/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo U10

Đánh giá video

  • Ramesh Bakotra
    Ramesh Bakotra Kiểm tra

Hình ảnh Vivo U10

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo U10 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo U10 là €120 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo U10 là gì?

    Vivo U10 được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2019

  • Vivo U10 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo U10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo U10 là bao nhiêu?

    Vivo U10 nặng khoảng 190 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo U10 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo U10 là 6.35 inch

  • Vivo U10 có bao nhiêu camera?

    Vivo U10 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie