Vivo T4x

- Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
- Màn hình 6.72 inch 1080x2408 pixel
- Pin 6500 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 6/8GB RAM Dimensity 7300
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.1
Thông số kỹ thuật của Vivo T4x
Tổng quan
Thương hiệu | Vivo |
Model | T4x |
Tên gọi khác | V2437 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 05 tháng 3 2025 |
Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 12 tháng 3 2025 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €150 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.7 mm (6.52 inch) |
Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Trọng lượng | 204 g (7.20 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Xanh dương, Màu tím |
Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
Chuẩn kháng | IP64 |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.72 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 393 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86% |
Độ sáng tối đa | 1050 cd/m² |
Kính bảo vệ | Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 7300 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 2500 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.5 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G615 MC2 |
RAM | 6GB, 8GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện | Funtouch 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash vòng LED |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.1 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung lượng | 6500 mAh |
Công suất sạc có dây | 44 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0–50% trong 40 phút (theo công bố) |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Tính năng đặc biệt | Khoanh tròn để tìm kiếm |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo T4x
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo T4x là bao nhiêu?
Giá Vivo T4x hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo T4x ra mắt khi nào?
Vivo T4x chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 12 tháng 3 2025.
-
Vivo T4x đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo T4x vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo T4x nặng bao nhiêu?
Vivo T4x nặng khoảng 204 g.
-
Màn hình Vivo T4x rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo T4x rộng 6.72 inch.
-
Vivo T4x có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo T4x hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Vivo T4x có bao nhiêu camera?
Vivo T4x có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.