Vivo T2 (China)

Vivo T2 (China)
  • Hệ điều hành Android 12 OriginOS Ocean
  • Màn hình 6.62 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4700 mAh
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 870
  • Camera 64MP 2160p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của Vivo T2 (China)

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model T2 (China)
Tên gọi khác V2199GA (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 23 tháng 5 2022
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 01 tháng 11 2022
Tình trạng Đã hủy
Giá bán ₹16,990

Thiết kế

Chiều cao 163 mm (6.42 inch)
Chiều rộng 76.2 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz)
Màu sắc Đen, Màu bạc hà

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.62 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 398 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 85.2%
Độ sáng tối đa 1300 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 870
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 7 nm
Xung nhịp tối đa 3.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.2 GHz – Cortex-A77
3x 2.42 GHz – Cortex-A77
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 650
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện OriginOS Ocean

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 64 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng )
Chống rung quang học (OIS)

8 MP, ƒ/2.2, 116° ( Góc siêu rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 4700 mAh
Công suất sạc có dây 80 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa kép
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo T2 (China)

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo T2 (China) là bao nhiêu?

    Giá Vivo T2 (China) hiện ở mức ₹16,990; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Dự kiến Vivo T2 (China) sẽ ra mắt khi nào?

    Vivo T2 (China) sẽ không ra mắt vì đã bị hủy.

  • Vivo T2 (China) đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Vivo T2 (China) không bán vì dự án đã bị hủy.

  • Vivo T2 (China) nặng bao nhiêu?

    Vivo T2 (China) nặng khoảng 190 g.

  • Màn hình Vivo T2 (China) rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo T2 (China) rộng 6.62 inch.

  • Vivo T2 (China) có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo T2 (China) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78.

  • Vivo T2 (China) có bao nhiêu camera?

    Vivo T2 (China) có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.