Vivo T1 5G

Vivo T1 5G
  • Hệ điều hành Android 11 Funtouch 12
  • Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 4-8GB RAM Snapdragon 695
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Vivo T1 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu T1 5G
Bí danh kiểu mẫu V2141 (Quốc tế)
V2157 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 09 tháng 2 2022
Phát hành Thứ Hai, ngày 14 tháng 2 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €180

Thiết kế

Chiều cao 164 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 75.8 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Khối lượng 187 g (6.60 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Cầu vồng tưởng tượng, Starlight Black

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.58 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.9%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 695 (Quốc tế)
MediaTek Dimensity 810 (Indonesia)
Lõi CPU 8 (Quốc tế)
8 (Indonesia)
Công nghệ CPU 6 nm (Quốc tế)
6 nm (Indonesia)
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz (Quốc tế)
2.4 GHz (Indonesia)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Indonesia)
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 660 (Quốc tế)

Cortex-A76
Cortex-A55 (Indonesia)
Loại bộ nhớ LPDDR4X (Quốc tế)
LPDDR4X (Indonesia)
GPU Qualcomm Adreno 619 (Quốc tế)
ARM Mali-G57 MC2 (Indonesia)
RAM 4GB, 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng Funtouch 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n40 (2300), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo T1 5G

Đánh giá video

  • Geekyranjit
    Geekyranjit Mở hộp

Hình ảnh Vivo T1 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo T1 5G là bao nhiêu?

    Giá của Vivo T1 5G là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo T1 5G là gì?

    Vivo T1 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 14 tháng 2 2022

  • Vivo T1 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo T1 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo T1 5G là bao nhiêu?

    Vivo T1 5G nặng khoảng 187 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo T1 5G là gì?

    Kích thước màn hình Vivo T1 5G là 6.58 inch

  • Vivo T1 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo T1 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n40, n77, n78

  • Vivo T1 5G có bao nhiêu camera?

    Vivo T1 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie