Vivo T1 5G
Thông số kỹ thuật của Vivo T1 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | T1 5G |
| Tên gọi khác | V2141 (Quốc tế) V2157 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 09 tháng 2 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 14 tháng 2 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €180 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164 mm (6.46 inch) |
| Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 187 g (6.60 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Cầu vồng tưởng tượng, Starlight Black |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.58 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.9% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 (Quốc tế) MediaTek Dimensity 810 (Indonesia) |
| Số nhân CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Indonesia) |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm (Quốc tế) 6 nm (Indonesia) |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz (Quốc tế) 2.4 GHz (Indonesia) |
| Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Indonesia) |
| Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 (Quốc tế) Cortex-A76 Cortex-A55 (Indonesia) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X (Quốc tế) LPDDR4X (Indonesia) |
| GPU | Qualcomm Adreno 619 (Quốc tế) ARM Mali-G57 MC2 (Indonesia) |
| RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | Funtouch 12 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n40 (2300), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Vivo T1 5G
Video đánh giá
Hình ảnh Vivo T1 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo T1 5G là bao nhiêu?
Giá Vivo T1 5G hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo T1 5G ra mắt khi nào?
Vivo T1 5G chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 14 tháng 2 2022.
-
Vivo T1 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo T1 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo T1 5G nặng bao nhiêu?
Vivo T1 5G nặng khoảng 187 g.
-
Màn hình Vivo T1 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo T1 5G rộng 6.58 inch.
-
Vivo T1 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo T1 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n40, n77, n78.
-
Vivo T1 5G có bao nhiêu camera?
Vivo T1 5G có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.