Vivo S9e

- Hệ điều hành Android 11 OriginOS 1.0
- Màn hình 6.44 inch 1080x2404 pixel
- Pin 4100 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 820
- Camera 64MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 2.1
Thông số Vivo S9e
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | S9e |
Bí danh kiểu mẫu | V2048A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 03 tháng 3 2021 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 27 tháng 3 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €310 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.3 mm (6.27 inch) |
Chiều rộng | 74.3 mm (2.93 inch) |
Độ dày | 7.3 mm (0.29 inch) |
Khối lượng | 171 g (6.03 oz) |
Màu sắc | Đen, Starry Blue, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.44 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2404 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.5% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 820 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.6 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC5 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | OriginOS 1.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4100 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo S9e
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo S9e là bao nhiêu?
Giá của Vivo S9e là €310 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo S9e là gì?
Vivo S9e được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 27 tháng 3 2021
-
Vivo S9e có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo S9e có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo S9e là bao nhiêu?
Vivo S9e nặng khoảng 171 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo S9e là gì?
Kích thước màn hình Vivo S9e là 6.44 inch
-
Vivo S9e có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo S9e hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n28, n41, n77, n78
-
Vivo S9e có bao nhiêu camera?
Vivo S9e có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie