Vivo S9

  • Hệ điều hành Android 11 OriginOS 1.0
  • Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4000 mAh
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Dimensity 1100
  • Camera 64MP 2160p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của Vivo S9

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model S9
Tên gọi khác V2072A (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 03 tháng 3 2021
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 12 tháng 3 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán €390

Thiết kế

Chiều cao 158.4 mm (6.24 inch)
Chiều rộng 73.9 mm (2.91 inch)
Độ dày 7.4 mm (0.29 inch)
Trọng lượng 173 g (6.10 oz)
Màu sắc Đen, Gradient Blue, Trắng

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.44 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 85.5%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 1100
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.6 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.6 GHz – Cortex-A78
4x 2.0 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G77 MC9
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện OriginOS 1.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)

8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
0.08 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép Dual Tone
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 44 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Đèn flash tự động

8 MP, ƒ/2.3, 105° ( Góc siêu rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 4000 mAh
Công suất sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Vivo S9

Video đánh giá

  • stonemaster.kevin
    stonemaster.kevin Đánh giá
  • GadgetRevNow
    GadgetRevNow Đánh giá

Hình ảnh Vivo S9

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo S9 là bao nhiêu?

    Giá Vivo S9 hiện ở mức €390; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo S9 ra mắt khi nào?

    Vivo S9 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 12 tháng 3 2021.

  • Vivo S9 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo S9 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo S9 nặng bao nhiêu?

    Vivo S9 nặng khoảng 173 g.

  • Màn hình Vivo S9 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo S9 rộng 6.44 inch.

  • Vivo S9 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo S9 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n28, n41, n77, n78.

  • Vivo S9 có bao nhiêu camera?

    Vivo S9 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.