Vivo S5

- Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9.2
- Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4100 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 712
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128/256GB
Thông số Vivo S5
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | S5 |
Bí danh kiểu mẫu | V1932A (Trung Quốc) V1932T (Trung Quốc) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €350 |
Thiết kế
Chiều cao | 157.9 mm (6.22 inch) |
Chiều rộng | 73.9 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh Iceland, Màu xanh ma thuật, Màu đen sao |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.44 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.8% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 712 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 10 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A75 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 360 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 616 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | Funtouch 9.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 5 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4100 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 22.5 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo S5
Hình ảnh Vivo S5
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo S5 là bao nhiêu?
Giá của Vivo S5 là €350 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo S5 là gì?
Vivo S5 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019
-
Vivo S5 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo S5 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo S5 là bao nhiêu?
Vivo S5 nặng khoảng 188 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo S5 là gì?
Kích thước màn hình Vivo S5 là 6.44 inch
-
Vivo S5 có bao nhiêu camera?
Vivo S5 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie