Vivo S16e
Thông số kỹ thuật của Vivo S16e
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | S16e |
| Tên gọi khác | V2239A (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 22 tháng 12 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 30 tháng 12 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €280 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.5 mm (6.40 inch) |
| Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 187 g (6.60 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Màu tím |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.62 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 398 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.9% |
| Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Samsung Exynos 1080 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.8 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.8 GHz – Cortex-A78 3x 2.6 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | ARM Mali-G78 MP10 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | OriginOS Ocean |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) Chống rung quang học (OIS) PDAF 2 MP ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash vòng LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 4600 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b40 (2300), b41 (2500), b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo S16e
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo S16e là bao nhiêu?
Giá Vivo S16e hiện ở mức €280; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo S16e ra mắt khi nào?
Vivo S16e chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 30 tháng 12 2022.
-
Vivo S16e đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo S16e vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo S16e nặng bao nhiêu?
Vivo S16e nặng khoảng 187 g.
-
Màn hình Vivo S16e rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo S16e rộng 6.62 inch.
-
Vivo S16e có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo S16e hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78.
-
Vivo S16e có bao nhiêu camera?
Vivo S16e có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.