Vivo S16e

Vivo S16e
  • Hệ điều hành Android 11 OriginOS Ocean
  • Màn hình 6.62 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4600 mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Exynos 1080
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128/256GB UFS 3.1

Thông số Vivo S16e

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu S16e
Bí danh kiểu mẫu V2239A (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 22 tháng 12 2022
Phát hành Thứ Sáu, ngày 30 tháng 12 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €280

Thiết kế

Chiều cao 162.5 mm (6.40 inch)
Chiều rộng 75.8 mm (2.98 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Khối lượng 187 g (6.60 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh lá, Màu tím

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.62 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 398 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.9%
Độ sáng tối đa 1300 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 1080
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 5 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.8 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.8 GHz – Cortex-A78
3x 2.6 GHz – Cortex-A78
4x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU ARM Mali-G78 MP10
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng OriginOS Ocean

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Ring-LED Flash
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 4600 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 66 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến quang phổ màu
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo S16e

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo S16e là bao nhiêu?

    Giá của Vivo S16e là €280 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo S16e là gì?

    Vivo S16e được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 30 tháng 12 2022

  • Vivo S16e có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo S16e có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo S16e là bao nhiêu?

    Vivo S16e nặng khoảng 187 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo S16e là gì?

    Kích thước màn hình Vivo S16e là 6.62 inch

  • Vivo S16e có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo S16e hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Vivo S16e có bao nhiêu camera?

    Vivo S16e có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie