Vivo S15e

Vivo S15e
  • Hệ điều hành Android 11 OriginOS Ocean
  • Màn hình 6.44 inch 1080x2404 pixel
  • Pin 4700 mAh
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Exynos 1080
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của Vivo S15e

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model S15e
Tên gọi khác V2190A (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 25 tháng 4 2022
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 30 tháng 4 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €300

Thiết kế

Chiều cao 159.7 mm (6.29 inch)
Chiều rộng 73.6 mm (2.90 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương, Bạc / hồng

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.44 inch
Độ phân giải 1080 × 2404 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 85.1%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 1080
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 5 nm
Xung nhịp tối đa 2.8 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.8 GHz – Cortex-A78
3x 2.6 GHz – Cortex-A78
4x 2.0 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU ARM Mali-G78 MP10
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện OriginOS Ocean

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Đèn flash tự động
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 4700 mAh
Công suất sạc có dây 66 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo S15e

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo S15e là bao nhiêu?

    Giá Vivo S15e hiện ở mức €300; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo S15e ra mắt khi nào?

    Vivo S15e chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 30 tháng 4 2022.

  • Vivo S15e đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo S15e vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo S15e nặng bao nhiêu?

    Vivo S15e nặng khoảng 190 g.

  • Màn hình Vivo S15e rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo S15e rộng 6.44 inch.

  • Vivo S15e có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo S15e hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78.

  • Vivo S15e có bao nhiêu camera?

    Vivo S15e có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.