Vivo S10

Vivo S10
  • Hệ điều hành Android 11 OriginOS 1.0
  • Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4050 mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 1100
  • Camera 64MP 2160p
  • ROM 128/256GB UFS 3.1

Thông số Vivo S10

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu S10
Bí danh kiểu mẫu V2121A (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 15 tháng 7 2021
Phát hành Thứ Năm, ngày 22 tháng 7 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €370

Thiết kế

Chiều cao 158.2 mm (6.23 inch)
Chiều rộng 73.7 mm (2.90 inch)
Độ dày 7.3 mm (0.29 inch)
Khối lượng 173 g (6.10 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, trắng, Màu vàng

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.44 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.9%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 1100
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.6 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.6 GHz – Cortex-A78
4x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G77 MC9
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng Vivo OriginOS 1.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Gắn thẻ địa lý
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Chế độ cảnh
Hẹn giờ tự động
Chạm để lấy nét
Cài đặt Cân bằng trắng
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 44 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Đèn flash tự động

8 MP, ƒ/2.3, 105° ( Góc cực rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 4050 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 44 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo S10

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo S10 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo S10 là €370 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo S10 là gì?

    Vivo S10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 22 tháng 7 2021

  • Vivo S10 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo S10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo S10 là bao nhiêu?

    Vivo S10 nặng khoảng 173 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo S10 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo S10 là 6.44 inch

  • Vivo S10 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo S10 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Vivo S10 có bao nhiêu camera?

    Vivo S10 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie