Vivo S1 Pro (China)

- Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9
- Màn hình 6.39 inch 1080x2340 pixel
- Pin 3700 mAh
- Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 675
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128/256GB
Thông số Vivo S1 Pro (China)
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | S1 Pro (China) |
Bí danh kiểu mẫu | V1832A (Trung Quốc) V1832T (Trung Quốc) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | €310 |
Thiết kế
Chiều cao | 157.3 mm (6.19 inch) |
Chiều rộng | 74.7 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Midsummer Dream., màu đỏ |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.39 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 403 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.3% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 675 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 11 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Kryo 460 Gold (Cortex-A76) 6x 1.7 GHz – Kryo 460 Silver (Cortex-A55) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 612 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | Funtouch 9 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) 5 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 3700 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo S1 Pro (China)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo S1 Pro (China) là bao nhiêu?
Giá của Vivo S1 Pro (China) là €310 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo S1 Pro (China) là gì?
Vivo S1 Pro (China) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019
-
Vivo S1 Pro (China) có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Vivo S1 Pro (China) không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Vivo S1 Pro (China) là bao nhiêu?
Vivo S1 Pro (China) nặng khoảng 185 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo S1 Pro (China) là gì?
Kích thước màn hình Vivo S1 Pro (China) là 6.39 inch
-
Vivo S1 Pro (China) có bao nhiêu camera?
Vivo S1 Pro (China) có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie