Vivo S1 Pro
- Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9.2
- Màn hình 6.38 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4500 mAh
- Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 665
- Camera 48MP 1080p
- Bộ nhớ 128GB
Thông số kỹ thuật của Vivo S1 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | S1 Pro |
| Tên gọi khác | 1920 (Quốc tế) PD1945F_EX (Quốc tế) 1920_20 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €150 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159.3 mm (6.27 inch) |
| Chiều rộng | 75.2 mm (2.96 inch) |
| Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 186 g (6.56 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Fancy Sky, Màu đen hiệp sĩ |
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.38 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 404 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.4% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 665 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 11 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | Funtouch 9.2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Vivo S1 Pro
Hình ảnh Vivo S1 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo S1 Pro là bao nhiêu?
Giá Vivo S1 Pro hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo S1 Pro ra mắt khi nào?
Vivo S1 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019.
-
Vivo S1 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Không, Vivo S1 Pro đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Vivo S1 Pro nặng bao nhiêu?
Vivo S1 Pro nặng khoảng 186 g.
-
Màn hình Vivo S1 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo S1 Pro rộng 6.38 inch.
-
Vivo S1 Pro có bao nhiêu camera?
Vivo S1 Pro có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.