Vivo S1 (China)
Thông số kỹ thuật của Vivo S1 (China)
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | S1 (China) |
| Tên gọi khác | V1831A (Trung Quốc) V1831T (Trung Quốc) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €260 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162 mm (6.38 inch) |
| Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 189 g (6.67 oz) |
| Màu sắc | Xanh dương, Băng đen., Hồng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.53 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P70 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.1 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 Cortex-A73 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G72 MP3 |
| RAM | 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | Funtouch 9 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 12 MP, ƒ/1.8, 13 mm ( Góc siêu rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 25 MP, ƒ/2.0 |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 3940 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat7 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Vivo S1 (China)
Video đánh giá
Hình ảnh Vivo S1 (China)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo S1 (China) là bao nhiêu?
Giá Vivo S1 (China) hiện ở mức €260; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo S1 (China) ra mắt khi nào?
Vivo S1 (China) chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019.
-
Vivo S1 (China) đang bán tại cửa hàng không?
Không, Vivo S1 (China) đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Vivo S1 (China) nặng bao nhiêu?
Vivo S1 (China) nặng khoảng 189 g.
-
Màn hình Vivo S1 (China) rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo S1 (China) rộng 6.53 inch.
-
Vivo S1 (China) có bao nhiêu camera?
Vivo S1 (China) có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.