Vivo S1

- Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9
- Màn hình 6.38 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4500 mAh
- Hiệu suất 4/6GB RAM Helio P65
- Camera 16MP 1080p
- ROM 64-256GB eMMC 5.1
Thông số Vivo S1
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | S1 |
Bí danh kiểu mẫu | 1907 (Quốc tế) V1907 (Quốc tế) 1907_19 (Quốc tế) V1913A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 17 tháng 7 2019 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 17 tháng 7 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €230 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.5 mm (6.28 inch) |
Chiều rộng | 75.2 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 179 g (6.31 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Vũ trụ xanh., kim cương đen, Skyline màu xanh |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.38 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 404 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.3% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P65 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A55 Cortex-A75 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 6GB, 4GB |
ROM | 64GB, 128GB, 256GB |
Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 256GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | Funtouch 9 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 16 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 300/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo S1
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo S1 là bao nhiêu?
Giá của Vivo S1 là €230 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo S1 là gì?
Vivo S1 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 17 tháng 7 2019
-
Vivo S1 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo S1 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo S1 là bao nhiêu?
Vivo S1 nặng khoảng 179 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo S1 là gì?
Kích thước màn hình Vivo S1 là 6.38 inch
-
Vivo S1 có bao nhiêu camera?
Vivo S1 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie