Vivo Pad2

- Hệ điều hành Android 13 OriginOS 3
- Màn hình 12.1 inch 1968x2800 pixel
- Pin 10000 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 9000
- Camera 13MP 2160p
- ROM 128-512GB UFS 3.1
Thông số Vivo Pad2
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Pad2 |
Công bố | Thứ Năm, ngày 20 tháng 4 2023 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 24 tháng 4 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €330 |
Thiết kế
Chiều cao | 266 mm (10.47 inch) |
Chiều rộng | 191.6 mm (7.54 inch) |
Độ dày | 6.6 mm (0.26 inch) |
Khối lượng | 585 g (20.64 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhôm Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh da trời, xám, màu tím |
Tính năng thiết kế | Đầu nối từ tính, Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 12.1 inch |
Độ phân giải | 1968 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 284 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.6% |
Độ sáng tối đa | 600 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9000 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3050 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.05 GHz – Cortex-X2 3x 2.85 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Mali-G710 MC10 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | OriginOS 3 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2, 21 mm, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm Tự động lấy nét (PDAF) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 10000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 44 W |
Mạng
kết nối di động | Không |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go DisplayPort |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa bốn, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Pad2
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Pad2 là bao nhiêu?
Giá của Vivo Pad2 là €330 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Pad2 là gì?
Vivo Pad2 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 24 tháng 4 2023
-
Vivo Pad2 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Pad2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Pad2 là bao nhiêu?
Vivo Pad2 nặng khoảng 585 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Pad2 là gì?
Kích thước màn hình Vivo Pad2 là 12.1 inch
-
Vivo Pad2 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Vivo Pad2 không hỗ trợ mạng 5G
-
Vivo Pad2 có bao nhiêu camera?
Vivo Pad2 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie