Vivo iQOO Z6 44W
- Hệ điều hành Android 12 Funtouch 12
- Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4-8GB RAM Snapdragon 680
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128GB UFS 2.2
Thông số Vivo iQOO Z6 44W
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | iQOO Z6 44W |
Công bố | Thứ Tư, ngày 27 tháng 4 2022 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 02 tháng 5 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €180 |
Thiết kế
Chiều cao | 160.8 mm (6.33 inch) |
Chiều rộng | 73.8 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 182 g (6.42 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Nhựa |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.44 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.4% |
Bảo vệ màn hình | kính Schott Xensation |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | Funtouch 12 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 44 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-50% trong 27 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo iQOO Z6 44W
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo iQOO Z6 44W là bao nhiêu?
Giá của Vivo iQOO Z6 44W là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo iQOO Z6 44W là gì?
Vivo iQOO Z6 44W được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 02 tháng 5 2022
-
Vivo iQOO Z6 44W có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO Z6 44W có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo iQOO Z6 44W là bao nhiêu?
Vivo iQOO Z6 44W nặng khoảng 182 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo iQOO Z6 44W là gì?
Kích thước màn hình Vivo iQOO Z6 44W là 6.44 inch
-
Vivo iQOO Z6 44W có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Vivo iQOO Z6 44W không hỗ trợ mạng 5G
-
Vivo iQOO Z6 44W có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO Z6 44W có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie