Vivo iQOO Z1x
Thông số kỹ thuật của Vivo iQOO Z1x
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | iQOO Z1x |
| Tên gọi khác | V2012A (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 25 tháng 7 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 25 tháng 7 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €220 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.2 mm (6.46 inch) |
| Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
| Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
| Trọng lượng | 199 g (7.02 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.57 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.6% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 765G |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 475 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 620 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | IQOO UI 1.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (2CA), HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Vivo iQOO Z1x
Video đánh giá
Hình ảnh Vivo iQOO Z1x
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo iQOO Z1x là bao nhiêu?
Giá Vivo iQOO Z1x hiện ở mức €220; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo iQOO Z1x ra mắt khi nào?
Vivo iQOO Z1x chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 25 tháng 7 2020.
-
Vivo iQOO Z1x đang bán tại cửa hàng không?
Không, Vivo iQOO Z1x đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Vivo iQOO Z1x nặng bao nhiêu?
Vivo iQOO Z1x nặng khoảng 199 g.
-
Màn hình Vivo iQOO Z1x rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo iQOO Z1x rộng 6.57 inch.
-
Vivo iQOO Z1x có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo iQOO Z1x hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n41, n77, n78.
-
Vivo iQOO Z1x có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO Z1x có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.