Vivo iQOO U5

- Hệ điều hành Android 12 OriginOS Ocean
- Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4-8GB RAM Snapdragon 695
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128GB UFS 2.2
Thông số Vivo iQOO U5
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | iQOO U5 |
Bí danh kiểu mẫu | V2165A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 24 tháng 12 2021 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 1 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €180 |
Thiết kế
Chiều cao | 164 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
Màu sắc | Màu cực quang, xám, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.58 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.9% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 619 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | OriginOS Ocean |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo iQOO U5
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo iQOO U5 là bao nhiêu?
Giá của Vivo iQOO U5 là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo iQOO U5 là gì?
Vivo iQOO U5 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 1 2022
-
Vivo iQOO U5 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO U5 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo iQOO U5 là bao nhiêu?
Vivo iQOO U5 nặng khoảng 185 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo iQOO U5 là gì?
Kích thước màn hình Vivo iQOO U5 là 6.58 inch
-
Vivo iQOO U5 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo iQOO U5 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78
-
Vivo iQOO U5 có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO U5 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie