Vivo iQOO U3

- Hệ điều hành Android 10 IQOO UI 1.5
- Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 800U
- Camera 48MP 2160p
- ROM 64/128GB UFS 2.2
Thông số Vivo iQOO U3
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | iQOO U3 |
Bí danh kiểu mẫu | V2061A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 14 tháng 12 2020 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 18 tháng 12 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €200 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.2 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
Màu sắc | Màu cực quang, xám, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.58 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.2% |
Độ sáng tối đa | 460 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 800U |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC3 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | IQOO UI 1.5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 48 MP, ƒ/1.8, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét Cài đặt Cân bằng trắng |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo iQOO U3
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo iQOO U3 là bao nhiêu?
Giá của Vivo iQOO U3 là €200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo iQOO U3 là gì?
Vivo iQOO U3 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 18 tháng 12 2020
-
Vivo iQOO U3 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO U3 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo iQOO U3 là bao nhiêu?
Vivo iQOO U3 nặng khoảng 185 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo iQOO U3 là gì?
Kích thước màn hình Vivo iQOO U3 là 6.58 inch
-
Vivo iQOO U3 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo iQOO U3 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n28, n41, n77, n78
-
Vivo iQOO U3 có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO U3 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie