Vivo iQOO U3
Thông số kỹ thuật của Vivo iQOO U3
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | iQOO U3 |
| Tên gọi khác | V2061A (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 18 tháng 12 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 18 tháng 12 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €200 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.2 mm (6.46 inch) |
| Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 185 g (6.53 oz) |
| Màu sắc | Màu cực quang, Xám, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.58 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.2% |
| Độ sáng tối đa | 460 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 800U |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC3 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | IQOO UI 1.5 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 48 MP, ƒ/1.8, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét Cài đặt cân bằng trắng |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo iQOO U3
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo iQOO U3 là bao nhiêu?
Giá Vivo iQOO U3 hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo iQOO U3 ra mắt khi nào?
Vivo iQOO U3 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 18 tháng 12 2020.
-
Vivo iQOO U3 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Vivo iQOO U3 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Vivo iQOO U3 nặng bao nhiêu?
Vivo iQOO U3 nặng khoảng 185 g.
-
Màn hình Vivo iQOO U3 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo iQOO U3 rộng 6.58 inch.
-
Vivo iQOO U3 có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo iQOO U3 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n28, n41, n77, n78.
-
Vivo iQOO U3 có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO U3 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.