Vivo iQOO U1x

Vivo iQOO U1x
  • Hệ điều hành Android 10 IQOO UI 1.0
  • Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 4/6GB RAM Snapdragon 662
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 64/128GB UFS 2.1

Thông số Vivo iQOO U1x

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu iQOO U1x
Bí danh kiểu mẫu V2065A (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 21 tháng 10 2020
Phát hành Thứ Bảy, ngày 31 tháng 10 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €110

Thiết kế

Chiều cao 164.4 mm (6.47 inch)
Chiều rộng 76.3 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Khối lượng 192 g (6.77 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.51 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 270 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 81.6%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 662
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 11 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73)
4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 4GB, 6GB
ROM 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
64GB 6GB RAM
128GB 6GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng IQOO UI 1.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Gắn thẻ địa lý
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo iQOO U1x

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo iQOO U1x là bao nhiêu?

    Giá của Vivo iQOO U1x là €110 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo iQOO U1x là gì?

    Vivo iQOO U1x được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 31 tháng 10 2020

  • Vivo iQOO U1x có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo iQOO U1x có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo iQOO U1x là bao nhiêu?

    Vivo iQOO U1x nặng khoảng 192 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo iQOO U1x là gì?

    Kích thước màn hình Vivo iQOO U1x là 6.51 inch

  • Vivo iQOO U1x có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo iQOO U1x không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo iQOO U1x có bao nhiêu camera?

    Vivo iQOO U1x có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie