Vivo iQOO U1
Thông số kỹ thuật của Vivo iQOO U1
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | iQOO U1 |
| Tên gọi khác | V2023A (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 23 tháng 7 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 23 tháng 7 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €150 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.1 mm (6.38 inch) |
| Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.53 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.3% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 720G |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 8 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 465 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 618 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | IQOO UI 1.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.1 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo iQOO U1
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo iQOO U1 là bao nhiêu?
Giá Vivo iQOO U1 hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo iQOO U1 ra mắt khi nào?
Vivo iQOO U1 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 23 tháng 7 2020.
-
Vivo iQOO U1 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Vivo iQOO U1 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Vivo iQOO U1 nặng bao nhiêu?
Vivo iQOO U1 nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Vivo iQOO U1 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo iQOO U1 rộng 6.53 inch.
-
Vivo iQOO U1 có hỗ trợ 5G không?
Không, Vivo iQOO U1 không hỗ trợ 5G.
-
Vivo iQOO U1 có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO U1 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.