Vivo iQOO Neo5 SE
Thông số kỹ thuật của Vivo iQOO Neo5 SE
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | iQOO Neo5 SE |
| Tên gọi khác | V2157A (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 20 tháng 12 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 29 tháng 12 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €300 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.7 mm (6.48 inch) |
| Chiều rộng | 76.7 mm (3.02 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 189 g (6.67 oz) |
| Màu sắc | Màu cực quang, Đen, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85% |
| Độ sáng tối đa | 650 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 870 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.2 GHz – Cortex-A77 3x 2.42 GHz – Cortex-A77 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 650 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | OriginOS Ocean |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 55 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo iQOO Neo5 SE
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo iQOO Neo5 SE là bao nhiêu?
Giá Vivo iQOO Neo5 SE hiện ở mức €300; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo iQOO Neo5 SE ra mắt khi nào?
Vivo iQOO Neo5 SE chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 29 tháng 12 2021.
-
Vivo iQOO Neo5 SE đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO Neo5 SE vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo iQOO Neo5 SE nặng bao nhiêu?
Vivo iQOO Neo5 SE nặng khoảng 189 g.
-
Màn hình Vivo iQOO Neo5 SE rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo iQOO Neo5 SE rộng 6.67 inch.
-
Vivo iQOO Neo5 SE có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo iQOO Neo5 SE hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78.
-
Vivo iQOO Neo5 SE có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO Neo5 SE có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.