Vivo iQOO Neo
- Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9
- Màn hình 6.38 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4500 mAh
- Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 845
- Camera 12MP 2160p
- ROM 64/128GB
Thông số Vivo iQOO Neo
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | iQOO Neo |
Bí danh kiểu mẫu | V1914A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €250 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.5 mm (6.28 inch) |
Chiều rộng | 75.2 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 198 g (6.98 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu tím |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.38 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 404 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.3% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 845 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 10 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.8 GHz – Cortex-A75 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 630 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 6GB RAM 64GB 8GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | Funtouch 9 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 12 MP, ƒ/1.8, 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.28 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 22.5 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/192kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo iQOO Neo
Đánh giá video
Hình ảnh Vivo iQOO Neo
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo iQOO Neo là bao nhiêu?
Giá của Vivo iQOO Neo là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo iQOO Neo là gì?
Vivo iQOO Neo được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019
-
Vivo iQOO Neo có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO Neo có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo iQOO Neo là bao nhiêu?
Vivo iQOO Neo nặng khoảng 198 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo iQOO Neo là gì?
Kích thước màn hình Vivo iQOO Neo là 6.38 inch
-
Vivo iQOO Neo có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO Neo có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie