Vivo iQOO 8 Pro

- Hệ điều hành Android 11 OriginOS 1.0
- Màn hình 6.78 inch 1440x3200 pixel
- Pin 4500 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 888+
- Camera 50MP 4320p
- ROM 256/512GB UFS 3.1
Thông số Vivo iQOO 8 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | iQOO 8 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | V2141A (Quốc tế) I2017 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 17 tháng 8 2021 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 26 tháng 8 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €660 |
Thiết kế
Chiều cao | 165 mm (6.50 inch) |
Chiều rộng | 75.2 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 9.2 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 205 g (7.23 oz) |
Màu sắc | Đen, Phiên bản thí điểm, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3200 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 518 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.4% |
Độ sáng tối đa | 1500 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 888+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 5 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.995 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.995 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 660 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | OriginOS 1.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Gimbal Stabilization 16 MP, ƒ/2.2, 60 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x2.5 zoom quang học, 1/3.1" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 48 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 114° ( Góc cực rộng ), 0.8 μm Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Ổn định hình ảnh kỹ thuật số Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chế độ Macro Ổn định hình ảnh quang học Zoom quang học Toàn cảnh Tự động lấy nét theo pha (PDAF) RAW Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt Cân bằng trắng |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Dung tích | 4500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 120 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, loa kép |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo iQOO 8 Pro
Hình ảnh Vivo iQOO 8 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo iQOO 8 Pro là bao nhiêu?
Giá của Vivo iQOO 8 Pro là €660 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo iQOO 8 Pro là gì?
Vivo iQOO 8 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 26 tháng 8 2021
-
Vivo iQOO 8 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO 8 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo iQOO 8 Pro là bao nhiêu?
Vivo iQOO 8 Pro nặng khoảng 205 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo iQOO 8 Pro là gì?
Kích thước màn hình Vivo iQOO 8 Pro là 6.78 inch
-
Vivo iQOO 8 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo iQOO 8 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n41, n77, n78, n79
-
Vivo iQOO 8 Pro có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO 8 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie