Vivo iQOO 8
Thông số kỹ thuật của Vivo iQOO 8
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | iQOO 8 |
| Tên gọi khác | V2136A (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 17 tháng 8 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 24 tháng 8 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €500 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159 mm (6.26 inch) |
| Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) |
| Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 200 g (7.05 oz) |
| Màu sắc | Đen, Cam, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.56 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2376 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 398 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87.6% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 888 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.84 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 660 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | OriginOS 1.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 13 MP, ƒ/2.2, 50 mm ( Tele ) 13 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Ổn định hình ảnh kỹ thuật số Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Đánh dấu vị trí Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chế độ macro Chống rung quang học Toàn cảnh Lấy nét tự động phát hiện pha (PDAF) RAW Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt cân bằng trắng |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 4350 mAh |
| Công suất sạc có dây | 120 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa kép |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo iQOO 8
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo iQOO 8 là bao nhiêu?
Giá Vivo iQOO 8 hiện ở mức €500; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo iQOO 8 ra mắt khi nào?
Vivo iQOO 8 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 24 tháng 8 2021.
-
Vivo iQOO 8 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO 8 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo iQOO 8 nặng bao nhiêu?
Vivo iQOO 8 nặng khoảng 200 g.
-
Màn hình Vivo iQOO 8 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo iQOO 8 rộng 6.56 inch.
-
Vivo iQOO 8 có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo iQOO 8 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n41, n77, n78.
-
Vivo iQOO 8 có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO 8 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.