Vivo iQOO

- Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9
- Màn hình 6.41 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 6-12GB RAM Snapdragon 855
- Camera 13MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 2.1
Thông số Vivo iQOO
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | iQOO |
Bí danh kiểu mẫu | V1824A (Quốc tế) V1824BA (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €400 |
Thiết kế
Chiều cao | 157.7 mm (6.21 inch) |
Chiều rộng | 75.2 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
Màu sắc | Lông trắng, Dung nham cam., Quang xanh, Samurai màu đen |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.41 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.1% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 855 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.84 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A76 3x 2.42 GHz – Cortex-A76 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 640 |
RAM | 6GB, 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 128GB 12GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | Funtouch 9 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 12 MP, ƒ/1.8, 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF 13 MP, ƒ/2.4 ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.28 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 44 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (7CA) Cat20 2000/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/192kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo iQOO
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo iQOO là bao nhiêu?
Giá của Vivo iQOO là €400 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo iQOO là gì?
Vivo iQOO được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019
-
Vivo iQOO có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo iQOO là bao nhiêu?
Vivo iQOO nặng khoảng 196 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo iQOO là gì?
Kích thước màn hình Vivo iQOO là 6.41 inch
-
Vivo iQOO có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie