Vivo iQOO 11 Pro
- Hệ điều hành Android 13 13 (Toàn cầu)
- Màn hình 6.78 inch 1440x3200 pixel
- Pin 4700 mAh
- Hiệu suất 8-16GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
- Camera 50MP 4320p
- ROM 256/512GB UFS 4.0
Thông số Vivo iQOO 11 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | iQOO 11 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | V2254A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 08 tháng 12 2022 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 21 tháng 12 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €800 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.8 mm (6.49 inch) |
Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 210 g (7.41 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO4 AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3200 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 518 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.4% |
Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.36 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.36 GHz – Cortex-X3 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 2x 2.8 GHz – Cortex-A710 3x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 740 |
RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | Funtouch 13 (Toàn cầu), OriginOS 3 (Trung Quốc) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.49" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.5, 50 mm ( Telephoto ) PDAF 50 MP, ƒ/2.3, 15 mm, 150° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Dung tích | 4700 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 200 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo iQOO 11 Pro
Đánh giá video
Hình ảnh Vivo iQOO 11 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo iQOO 11 Pro là bao nhiêu?
Giá của Vivo iQOO 11 Pro là €800 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo iQOO 11 Pro là gì?
Vivo iQOO 11 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 21 tháng 12 2022
-
Vivo iQOO 11 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO 11 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo iQOO 11 Pro là bao nhiêu?
Vivo iQOO 11 Pro nặng khoảng 210 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo iQOO 11 Pro là gì?
Kích thước màn hình Vivo iQOO 11 Pro là 6.78 inch
-
Vivo iQOO 11 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo iQOO 11 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78, n79
-
Vivo iQOO 11 Pro có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO 11 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie