Vivo iQOO 11

- Hệ điều hành Android 13 Funtouch 14 (Quốc tế)
- Màn hình 6.78 inch 1440x3200 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu năng 8-16GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
- Camera 50MP 4320p
- Bộ nhớ 128-512GB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Vivo iQOO 11
Tổng quan
Thương hiệu | Vivo |
Model | iQOO 11 |
Tên gọi khác | V2243A (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 08 tháng 12 2022 |
Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 08 tháng 12 2022 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €650 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.9 mm (6.49 inch) |
Chiều rộng | 77.1 mm (3.04 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Trọng lượng | 205 g (7.23 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, trắng |
Màn hình
Loại màn hình | LTPO4 AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3200 pixel |
Tần số quét | 144 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 518 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87.3% |
Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 3.36 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.36 GHz – Cortex-X3 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 2x 2.8 GHz – Cortex-A710 3x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
Chuẩn RAM | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 740 |
RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện | Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 3 (Trung Quốc) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.57" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.5, 47 mm ( Tele ), x2 Zoom quang, 1/2.9" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm ( Góc siêu rộng ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 120 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc có dây từ 0–100% trong 25 phút (theo công bố) |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Vivo iQOO 11
Hình ảnh Vivo iQOO 11
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo iQOO 11 là bao nhiêu?
Giá Vivo iQOO 11 hiện ở mức €650; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo iQOO 11 ra mắt khi nào?
Vivo iQOO 11 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 08 tháng 12 2022.
-
Vivo iQOO 11 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO 11 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo iQOO 11 nặng bao nhiêu?
Vivo iQOO 11 nặng khoảng 205 g.
-
Màn hình Vivo iQOO 11 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo iQOO 11 rộng 6.78 inch.
-
Vivo iQOO 11 có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo iQOO 11 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n40, n41, n77, n78.
-
Vivo iQOO 11 có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO 11 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.