Vivo iQOO 10 Pro
![Vivo iQOO 10 Pro](https://cdn.kalvo.com/uploads/img/large/51041-vivo-iqoo-10-pro.jpg)
- Hệ điều hành Android 12 12 (Quốc tế)
- Màn hình 6.78 inch 1440x3200 pixel
- Pin 4700 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 8+ Gen 1
- Camera 50MP 4320p
- ROM 256/512GB UFS 3.1
Thông số Vivo iQOO 10 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | iQOO 10 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | V2218A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 19 tháng 7 2022 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 25 tháng 7 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €870 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.9 mm (6.49 inch) |
Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
Độ dày | 9.5 mm (0.37 inch) |
Khối lượng | 215 g (7.58 oz) |
Màu sắc | Đen, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO3 AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3200 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 518 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.1% |
Độ sáng tối đa | 1500 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 730 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | Funtouch 12 (Quốc tế), OriginOS Ocean (Trung Quốc) |
Dịch vụ của Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.57" Kích thước cảm biến gimbal OIS PDAF 14.6 MP, ƒ/2.2, 69 mm ( Telephoto ), x3 zoom quang học Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.3, 15 mm, 150° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Dung tích | 4700 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 200 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, loa kép, Công nghệ Snapdragon Sound |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo iQOO 10 Pro
Hình ảnh Vivo iQOO 10 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo iQOO 10 Pro là bao nhiêu?
Giá của Vivo iQOO 10 Pro là €870 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo iQOO 10 Pro là gì?
Vivo iQOO 10 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 25 tháng 7 2022
-
Vivo iQOO 10 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO 10 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo iQOO 10 Pro là bao nhiêu?
Vivo iQOO 10 Pro nặng khoảng 215 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo iQOO 10 Pro là gì?
Kích thước màn hình Vivo iQOO 10 Pro là 6.78 inch
-
Vivo iQOO 10 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo iQOO 10 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78, n79
-
Vivo iQOO 10 Pro có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO 10 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Vivo iQOO 10 Pro không?
Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Vivo iQOO 10 Pro