Vivo G2

Vivo G2
  • Hệ điều hành Android 13 OriginOS 3
  • Màn hình 6.56 inch 720x1612 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 4-8GB RAM Dimensity 6020
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Vivo G2

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu G2
Bí danh kiểu mẫu V2318A (Quốc tế)
Công bố Thứ Sáu, ngày 19 tháng 1 2024
Phát hành Thứ Sáu, ngày 19 tháng 1 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €160

Thiết kế

Chiều cao 163.7 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 75.4 mm (2.97 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Khối lượng 186 g (6.56 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Đen

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.56 inch
Độ phân giải 720 × 1612 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.8%
Độ sáng tối đa 840 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 6020
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 4GB, 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng OriginOS 3

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Cảm biến Cảm biến chống hoạt nghiệm

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 15 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo G2

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo G2 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo G2 là €160 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo G2 là gì?

    Vivo G2 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 19 tháng 1 2024

  • Vivo G2 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo G2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo G2 là bao nhiêu?

    Vivo G2 nặng khoảng 186 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo G2 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo G2 là 6.56 inch

  • Vivo G2 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo G2 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Vivo G2 có bao nhiêu camera?

    Vivo G2 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie