Tecno Spark Slim
Thông số kỹ thuật của Tecno Spark Slim
Tổng quan
| Thương hiệu | Tecno |
| Model | Spark Slim |
| Tên gọi khác | KM7k (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 02 tháng 9 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 10 tháng 10 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €180 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.2 mm (6.46 inch) |
| Chiều rộng | 75.9 mm (2.99 inch) |
| Độ dày | 5.9 mm (0.23 inch) |
| Trọng lượng | 156 g (5.50 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: nhựa gia cường sợi Mặt trước: Gorilla Glass 7i |
| Màu sắc | Đen, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
| Chuẩn kháng | IP64 |
| Đặc điểm thiết kế | Đèn LED trạng thái điện thoại (ở mặt sau) |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1224 × 2720 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 440 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.1% |
| Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 7i, Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G200 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2200 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 (1.1GHz) |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 256GB |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | HIOS 15 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP ( Góc rộng ) PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Pin
| Dung lượng | 5160 mAh |
| Công suất sạc có dây | 45 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 57 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có |
| Bluetooth | Có |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Dolby Atmos, Loa kép |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Sạc bypass |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Tecno Spark Slim
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Tecno Spark Slim là bao nhiêu?
Giá Tecno Spark Slim hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Tecno Spark Slim ra mắt khi nào?
Tecno Spark Slim chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 10 tháng 10 2025.
-
Tecno Spark Slim đang bán tại cửa hàng không?
Có, Tecno Spark Slim vẫn được phân phối chính hãng.
-
Tecno Spark Slim nặng bao nhiêu?
Tecno Spark Slim nặng khoảng 156 g.
-
Màn hình Tecno Spark Slim rộng bao nhiêu?
Màn hình Tecno Spark Slim rộng 6.78 inch.
-
Tecno Spark Slim có hỗ trợ 5G không?
Không, Tecno Spark Slim không hỗ trợ 5G.
-
Tecno Spark Slim có bao nhiêu camera?
Tecno Spark Slim có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.