Tecno Spark Power 2
Thông số kỹ thuật của Tecno Spark Power 2
Tổng quan
| Thương hiệu | Tecno |
| Model | Spark Power 2 |
| Tên gọi khác | LC8 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 23 tháng 6 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 23 tháng 6 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €120 |
Thiết kế
| Chiều cao | 174.9 mm (6.89 inch) |
| Chiều rộng | 79.6 mm (3.13 inch) |
| Độ dày | 9.2 mm (0.36 inch) |
| Trọng lượng | 220 g (7.76 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Màu tím quyến rũ, Màu ngọc bích băng, Màu xám sương mù |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 7 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1640 pixel |
| Mật độ điểm ảnh | 256 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.6% |
| Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P22 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | HIOS 6.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 16 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ) Đèn flash tự động 5 MP, 115° ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 27 mm ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 6000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 900 / 850 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Tecno Spark Power 2
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Tecno Spark Power 2 là bao nhiêu?
Giá Tecno Spark Power 2 hiện ở mức €120; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Tecno Spark Power 2 ra mắt khi nào?
Tecno Spark Power 2 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 23 tháng 6 2020.
-
Tecno Spark Power 2 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Tecno Spark Power 2 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Tecno Spark Power 2 nặng bao nhiêu?
Tecno Spark Power 2 nặng khoảng 220 g.
-
Màn hình Tecno Spark Power 2 rộng bao nhiêu?
Màn hình Tecno Spark Power 2 rộng 7 inch.
-
Tecno Spark Power 2 có hỗ trợ 5G không?
Không, Tecno Spark Power 2 không hỗ trợ 5G.
-
Tecno Spark Power 2 có bao nhiêu camera?
Tecno Spark Power 2 có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.