Tecno Spark Go
Thông số kỹ thuật của Tecno Spark Go
Tổng quan
| Thương hiệu | Tecno |
| Model | Spark Go |
| Tên gọi khác | KM8 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 14 tháng 8 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 21 tháng 8 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €100 |
Thiết kế
| Chiều cao | 167.7 mm (6.60 inch) |
| Chiều rộng | 77.7 mm (3.06 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 194 g (6.84 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
| Chuẩn kháng | IP64 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.74 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 260 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.2% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 6400 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2500 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.5 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | HIOS 15 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 6000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Cảm biến vân tay cạnh bên Cảm biến chưa xác định |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Tecno Spark Go
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Tecno Spark Go là bao nhiêu?
Giá Tecno Spark Go hiện ở mức €100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Tecno Spark Go ra mắt khi nào?
Tecno Spark Go chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 21 tháng 8 2025.
-
Tecno Spark Go đang bán tại cửa hàng không?
Có, Tecno Spark Go vẫn được phân phối chính hãng.
-
Tecno Spark Go nặng bao nhiêu?
Tecno Spark Go nặng khoảng 194 g.
-
Màn hình Tecno Spark Go rộng bao nhiêu?
Màn hình Tecno Spark Go rộng 6.74 inch.
-
Tecno Spark Go có hỗ trợ 5G không?
Có, Tecno Spark Go hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Tecno Spark Go có bao nhiêu camera?
Tecno Spark Go có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.