Tecno Spark 8C
Thông số kỹ thuật của Tecno Spark 8C
Tổng quan
| Thương hiệu | Tecno |
| Model | Spark 8C |
| Tên gọi khác | KG5k (Quốc tế) KG5j (Quốc tế) KG5n (Quốc tế) MZ-TECNO KG5k (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 31 tháng 1 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 01 tháng 2 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | ₹7,499 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.6 mm (6.48 inch) |
| Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
| Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Kim cương xám, Iris tím, Nam châm đen, Màu ngọc lam |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.6 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 267 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.7% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Unisoc T606 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 1.6 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MP1 |
| RAM | 2GB, 3GB, 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 2GB RAM 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | HIOS 7.6 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA 21.1/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Tecno Spark 8C
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Tecno Spark 8C là bao nhiêu?
Giá Tecno Spark 8C hiện ở mức ₹7,499; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Tecno Spark 8C ra mắt khi nào?
Tecno Spark 8C chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 2 2022.
-
Tecno Spark 8C đang bán tại cửa hàng không?
Có, Tecno Spark 8C vẫn được phân phối chính hãng.
-
Màn hình Tecno Spark 8C rộng bao nhiêu?
Màn hình Tecno Spark 8C rộng 6.6 inch.
-
Tecno Spark 8C có hỗ trợ 5G không?
Không, Tecno Spark 8C không hỗ trợ 5G.
-
Tecno Spark 8C có bao nhiêu camera?
Tecno Spark 8C có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.