Tecno Spark 4

- Hệ điều hành Android 9.0 HIOS 5.5
- Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 2/3GB RAM Helio A22
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32GB eMMC 5.1
Thông số Tecno Spark 4
Tổng quan
nhãn hiệu | Tecno |
kiểu mẫu | Spark 4 |
Bí danh kiểu mẫu | KC8 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 25 tháng 9 2019 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 25 tháng 9 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹7,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.3 mm (6.51 inch) |
Chiều rộng | 75.9 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu tím hoàng gia, Kỳ nghỉ màu xanh lam |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.52 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.8% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio A22 |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 16 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR |
RAM | 2GB, 3GB |
ROM | 32GB |
Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | HIOS 5.5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 4000 mAh |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Tecno Spark 4
Hình ảnh Tecno Spark 4
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Tecno Spark 4 là bao nhiêu?
Giá của Tecno Spark 4 là ₹7,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Tecno Spark 4 là gì?
Tecno Spark 4 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 25 tháng 9 2019
-
Tecno Spark 4 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Tecno Spark 4 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Kích thước màn hình của Tecno Spark 4 là gì?
Kích thước màn hình Tecno Spark 4 là 6.52 inch
-
Tecno Spark 4 có bao nhiêu camera?
Tecno Spark 4 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie