Tecno Spark 10 5G
Thông số kỹ thuật của Tecno Spark 10 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Tecno |
| Model | Spark 10 5G |
| Tên gọi khác | KI8 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 23 tháng 3 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 07 tháng 4 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €200 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) |
| Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.6 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 267 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.3% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 6020 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 4GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | HIOS 12.6 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.6 ( Góc rộng ) PDAF 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có |
| Bluetooth | Có |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Tecno Spark 10 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Tecno Spark 10 5G là bao nhiêu?
Giá Tecno Spark 10 5G hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Tecno Spark 10 5G ra mắt khi nào?
Tecno Spark 10 5G chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 07 tháng 4 2023.
-
Tecno Spark 10 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Tecno Spark 10 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Màn hình Tecno Spark 10 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Tecno Spark 10 5G rộng 6.6 inch.
-
Tecno Spark 10 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Tecno Spark 10 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Tecno Spark 10 5G có bao nhiêu camera?
Tecno Spark 10 5G có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.