Tecno Spark 10

- Hệ điều hành Android 13 HIOS 12
- Màn hình 6.6 inch 720x1612 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu năng 4/8GB RAM Helio G37
- Camera 50MP 1080p
- Bộ nhớ 128GB
Thông số kỹ thuật của Tecno Spark 10
Tổng quan
Thương hiệu | Tecno |
Model | Spark 10 |
Tên gọi khác | KI5q (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 23 tháng 3 2023 |
Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 4 2023 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €149.76 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.9 mm (6.45 inch) |
Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, quả cam, trắng |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
Tần số quét | 90 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 267 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.7% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G37 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 12 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 4GB, 8GB |
Bộ nhớ | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 8GB RAM |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện | HIOS 12 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP ( Góc rộng ), 0.7 μm PDAF 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 18 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Tecno Spark 10
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Tecno Spark 10 là bao nhiêu?
Giá Tecno Spark 10 hiện ở mức €149.76; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Tecno Spark 10 ra mắt khi nào?
Tecno Spark 10 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 4 2023.
-
Tecno Spark 10 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Tecno Spark 10 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Màn hình Tecno Spark 10 rộng bao nhiêu?
Màn hình Tecno Spark 10 rộng 6.6 inch.
-
Tecno Spark 10 có hỗ trợ 5G không?
Không, Tecno Spark 10 không hỗ trợ 5G.
-
Tecno Spark 10 có bao nhiêu camera?
Tecno Spark 10 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.