Tecno Pova
Thông số kỹ thuật của Tecno Pova
Tổng quan
| Thương hiệu | Tecno |
| Model | Pova |
| Tên gọi khác | LD7 (Quốc tế) LD7j (Quốc tế) MZ-TECNO LD7 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 03 tháng 10 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 16 tháng 10 2020 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €110 |
Thiết kế
| Chiều cao | 171.2 mm (6.74 inch) |
| Chiều rộng | 77.6 mm (3.06 inch) |
| Độ dày | 9.4 mm (0.37 inch) |
| Màu sắc | Dazzle Black, Màu xanh ma thuật, Tốc độ màu Tím |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.8 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1640 pixel |
| Mật độ điểm ảnh | 263 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.7% |
| Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G80 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
| RAM | 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | HIOS 7.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 13 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ) Dual-Pixel PDAF 2 MP ( Macro ) 2 MP ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 6000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Tecno Pova
Video đánh giá
Hình ảnh Tecno Pova
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Tecno Pova là bao nhiêu?
Giá Tecno Pova hiện ở mức €110; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Tecno Pova ra mắt khi nào?
Tecno Pova chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 16 tháng 10 2020.
-
Tecno Pova đang bán tại cửa hàng không?
Có, Tecno Pova vẫn được phân phối chính hãng.
-
Màn hình Tecno Pova rộng bao nhiêu?
Màn hình Tecno Pova rộng 6.8 inch.
-
Tecno Pova có hỗ trợ 5G không?
Không, Tecno Pova không hỗ trợ 5G.
-
Tecno Pova có bao nhiêu camera?
Tecno Pova có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.