Tecno Pouvoir 4
Thông số kỹ thuật của Tecno Pouvoir 4
Tổng quan
| Thương hiệu | Tecno |
| Model | Pouvoir 4 |
| Tên gọi khác | LC7 (Quốc tế) LC7S (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 23 tháng 7 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 23 tháng 7 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
Thiết kế
| Chiều cao | 174.9 mm (6.89 inch) |
| Chiều rộng | 79.6 mm (3.13 inch) |
| Độ dày | 9.2 mm (0.36 inch) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Cosmic Shine, Màu tím quyến rũ, Màu ngọc bích băng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 7 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1640 pixel |
| Mật độ điểm ảnh | 256 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.6% |
| Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio A22 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 16 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR |
| RAM | 3GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | HIOS 6.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) Đèn flash tự động 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Pin
| Dung lượng | 6000 mAh |
Mạng
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Tecno Pouvoir 4
Video đánh giá
Hình ảnh Tecno Pouvoir 4
Câu hỏi thường gặp
-
Tecno Pouvoir 4 ra mắt khi nào?
Tecno Pouvoir 4 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 23 tháng 7 2020.
-
Tecno Pouvoir 4 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Tecno Pouvoir 4 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Màn hình Tecno Pouvoir 4 rộng bao nhiêu?
Màn hình Tecno Pouvoir 4 rộng 7 inch.
-
Tecno Pouvoir 4 có hỗ trợ 5G không?
Không, Tecno Pouvoir 4 không hỗ trợ 5G.
-
Tecno Pouvoir 4 có bao nhiêu camera?
Tecno Pouvoir 4 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.