Tecno Pop 9 4G

- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 6.67 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 3/4GB RAM Helio G50
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64/128GB eMMC 5.1
Thông số Tecno Pop 9 4G
Tổng quan
nhãn hiệu | Tecno |
kiểu mẫu | Pop 9 4G |
Bí danh kiểu mẫu | KL4h (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 22 tháng 11 2024 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 26 tháng 11 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹6,299 |
Thiết kế
Chiều cao | 166 mm (6.54 inch) |
Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 189 g (6.67 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
Chỉ số IP | IP54 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 263 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.0% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G50 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2200 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A53 6x 1.7 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 (680 MHz) |
RAM | 3GB, 4GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 3GB RAM 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Hỗ trợ video | Có |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 15 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có |
Bluetooth | Có |
Cổng USB | USB Type-C |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Cảm biến vân tay gắn bên hông Cảm biến không xác định |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Tecno Pop 9 4G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Tecno Pop 9 4G là bao nhiêu?
Giá của Tecno Pop 9 4G là ₹6,299 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Tecno Pop 9 4G là gì?
Tecno Pop 9 4G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 26 tháng 11 2024
-
Tecno Pop 9 4G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Tecno Pop 9 4G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Tecno Pop 9 4G là bao nhiêu?
Tecno Pop 9 4G nặng khoảng 189 gram
-
Kích thước màn hình của Tecno Pop 9 4G là gì?
Kích thước màn hình Tecno Pop 9 4G là 6.67 inch
-
Tecno Pop 9 4G có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Tecno Pop 9 4G không hỗ trợ mạng 5G
-
Tecno Pop 9 4G có bao nhiêu camera?
Tecno Pop 9 4G có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie