Tecno Pop 9
Thông số kỹ thuật của Tecno Pop 9
Tổng quan
| Thương hiệu | Tecno |
| Model | Pop 9 |
| Tên gọi khác | KL4 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 24 tháng 9 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 08 tháng 10 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €100 |
Thiết kế
| Chiều cao | 165 mm (6.50 inch) |
| Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 189 g (6.67 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.6 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 267 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.4% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 6300 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 48 MP ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có |
| Bluetooth | Có |
| Cổng USB | USB Type-C |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa kép |
Tính năng
| Cảm biến | Cảm biến vân tay cạnh bên Cảm biến chưa xác định |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Tecno Pop 9
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Tecno Pop 9 là bao nhiêu?
Giá Tecno Pop 9 hiện ở mức €100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Tecno Pop 9 ra mắt khi nào?
Tecno Pop 9 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 08 tháng 10 2024.
-
Tecno Pop 9 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Tecno Pop 9 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Tecno Pop 9 nặng bao nhiêu?
Tecno Pop 9 nặng khoảng 189 g.
-
Màn hình Tecno Pop 9 rộng bao nhiêu?
Màn hình Tecno Pop 9 rộng 6.6 inch.
-
Tecno Pop 9 có hỗ trợ 5G không?
Có, Tecno Pop 9 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Tecno Pop 9 có bao nhiêu camera?
Tecno Pop 9 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.