Tecno Phantom 9

  • Hệ điều hành Android 9.0
  • Màn hình 6.39 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 3500 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 6GB RAM Helio P35
  • Camera 16MP 1080p
  • Bộ nhớ 128GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Tecno Phantom 9

Tổng quan

Thương hiệu Tecno
Model Phantom 9
Tên gọi khác AB7 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán ₹15,000

Thiết kế

Chiều cao 158.5 mm (6.24 inch)
Chiều rộng 75.3 mm (2.96 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 164 g (5.78 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: kính Gorilla 3
Màu sắc Lapland Aurora

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.39 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 403 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84%
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 3
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P35
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 16 nm
Xung nhịp tối đa 2300 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.3 GHz – Cortex-A53
4x 1.8 GHz – Cortex-A53
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8320
RAM 6GB
Bộ nhớ 128GB
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Phiên bản 128GB 6GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 16 MP, ƒ/1.8
PDAF

8 MP, ƒ/2.4, 13 mm ( Góc siêu rộng )
2 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 3500 mAh
Khả năng tháo rời Pin liền

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Tecno Phantom 9

Video đánh giá

  • Eric Okafor
    Eric Okafor Đánh giá
  • Fisayo Fosudo
    Fisayo Fosudo Đánh giá
  • Ramesh Bakotra
    Ramesh Bakotra Thử nghiệm

Hình ảnh Tecno Phantom 9

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Tecno Phantom 9 là bao nhiêu?

    Giá Tecno Phantom 9 hiện ở mức ₹15,000; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Tecno Phantom 9 ra mắt khi nào?

    Tecno Phantom 9 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019.

  • Tecno Phantom 9 đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Tecno Phantom 9 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Tecno Phantom 9 nặng bao nhiêu?

    Tecno Phantom 9 nặng khoảng 164 g.

  • Màn hình Tecno Phantom 9 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Tecno Phantom 9 rộng 6.39 inch.

  • Tecno Phantom 9 có bao nhiêu camera?

    Tecno Phantom 9 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.