Tecno Camon 40 Premier

- Hệ điều hành Android 15 HIOS 15
- Màn hình 6.67 inch 1260x2800 pixel
- Pin 5100 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 12GB RAM Dimensity 8350
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB UFS 4.0
Thông số Tecno Camon 40 Premier
Tổng quan
nhãn hiệu | Tecno |
kiểu mẫu | Camon 40 Premier |
Bí danh kiểu mẫu | CM8 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 03 tháng 3 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Thiết kế
Chiều cao | 161 mm (6.34 inch) |
Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 193 g (6.81 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá |
Sức chống cự | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1260 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.0% |
Độ sáng tối đa | 1600 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 7i |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Always-On Display Màn hình cảm ứng điện dung HDR Hỗ trợ hình ảnh HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 8350 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3350 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 3.35 GHz – Cortex-A715 4x 2.2 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Mali-G615 MC6 |
RAM | 12GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | HIOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.2, 70 mm ( Periscope telephoto ), 0.64 μm, x3 zoom quang học, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF (15cm - ∞) 50 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 114° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.5, 24 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 5100 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 70 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có |
Bluetooth | Có |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Circle to Search |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Tecno Camon 40 Premier
Các câu hỏi thường gặp
-
Tecno Camon 40 Premier có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Tecno Camon 40 Premier không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Tecno Camon 40 Premier là bao nhiêu?
Tecno Camon 40 Premier nặng khoảng 193 gram
-
Kích thước màn hình của Tecno Camon 40 Premier là gì?
Kích thước màn hình Tecno Camon 40 Premier là 6.67 inch
-
Tecno Camon 40 Premier có bao nhiêu camera?
Tecno Camon 40 Premier có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie