Sony Xperia XA2 Plus

Sony Xperia XA2 Plus
  • Hệ điều hành Android 8.0
  • Màn hình 6.0 inch 1080x2160 pixel
  • Pin 3580 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 4/6GB RAM Snapdragon 630
  • Camera 23MP 2160p
  • ROM 32/64GB

Thông số Sony Xperia XA2 Plus

Tổng quan

nhãn hiệu Sony
kiểu mẫu Xperia XA2 Plus
Bí danh kiểu mẫu H4413 (Quốc tế)
H4493 (Quốc tế)
H3413 (Quốc tế)
Công bố Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018
Phát hành Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €240

Thiết kế

Chiều cao 157 mm (6.18 inch)
Chiều rộng 75 mm (2.95 inch)
Độ dày 9.6 mm (0.38 inch)
Khối lượng 205 g (7.23 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhôm
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Đen, Màu vàng, Màu xanh lá, Màu bạc

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.0 inch
Độ phân giải 1080 × 2160 pixel
Tỉ lệ khung hình 18:9
Mật độ điểm ảnh 402 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 78.9%
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 630
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 14 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR4
GPU Qualcomm Adreno 508
RAM 4GB, 6GB
ROM 32GB, 64GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo)
Dịch vụ của Google Play

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 23 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1/2.3" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video HDR, Rec âm thanh nổi

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.4, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 3580 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (3CA) Cat12 600/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Sony Xperia XA2 Plus

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Sony Xperia XA2 Plus là bao nhiêu?

    Giá của Sony Xperia XA2 Plus là €240 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Sony Xperia XA2 Plus là gì?

    Sony Xperia XA2 Plus được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018

  • Sony Xperia XA2 Plus có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Sony Xperia XA2 Plus có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Sony Xperia XA2 Plus là bao nhiêu?

    Sony Xperia XA2 Plus nặng khoảng 205 gram

  • Kích thước màn hình của Sony Xperia XA2 Plus là gì?

    Kích thước màn hình Sony Xperia XA2 Plus là 6.0 inch

  • Sony Xperia XA2 Plus có bao nhiêu camera?

    Sony Xperia XA2 Plus có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie

  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Sony Xperia XA2 Plus không?

    Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Sony Xperia XA2 Plus