Sony Xperia 5 IV
Thông số kỹ thuật của Sony Xperia 5 IV
Tổng quan
| Thương hiệu | Sony |
| Model | Xperia 5 IV |
| Tên gọi khác | XQCQ62B-GC (Quốc tế) XQCQ62G.GC (Quốc tế) XQ-CQ72/B2TWCX0 (Quốc tế) XQ-CQ72/C2TWCX0 (Quốc tế) XQ-CQ72/G2TWCX0 (Quốc tế) XQCQ54C0B.YD (Quốc tế) XQCQ54C0G.YD (Quốc tế) XQCQ54C0C.YD (Quốc tế) XQ-CQ54 (Quốc tế) XQ-CQ72 (Quốc tế) A204SO (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 9 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 22 tháng 9 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €341.61 $999 £279.99 |
Thiết kế
| Chiều cao | 156 mm (6.14 inch) |
| Chiều rộng | 67 mm (2.64 inch) |
| Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 172 g (6.07 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass Victus Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus |
| Màu sắc | Đen, Ecru trắng, Xanh lá |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP65, IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.1 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2520 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 21:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 449 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.2% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR BT.2020 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 730 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.0 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 12 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 1.8 μm, 1/1.7" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.4, 60 mm ( Tele ), 1/3.5" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 124° ( Góc siêu rộng ), 1/2.5" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Theo dõi mắt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Quang học Zeiss Lớp phủ ống kính Zeiss T* |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60/120 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | 5-Axis Gyro-EIS, HDR, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1.25 μm, 1/2.9" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | 5-Axis Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | DLNA, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Sony Xperia 5 IV
Video đánh giá
Hình ảnh Sony Xperia 5 IV
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Sony Xperia 5 IV là bao nhiêu?
Giá Sony Xperia 5 IV hiện ở mức $999; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Sony Xperia 5 IV ra mắt khi nào?
Sony Xperia 5 IV chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 22 tháng 9 2022.
-
Sony Xperia 5 IV đang bán tại cửa hàng không?
Có, Sony Xperia 5 IV vẫn được phân phối chính hãng.
-
Sony Xperia 5 IV nặng bao nhiêu?
Sony Xperia 5 IV nặng khoảng 172 g.
-
Màn hình Sony Xperia 5 IV rộng bao nhiêu?
Màn hình Sony Xperia 5 IV rộng 6.1 inch.
-
Sony Xperia 5 IV có hỗ trợ 5G không?
Có, Sony Xperia 5 IV hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78, n79.
-
Sony Xperia 5 IV có bao nhiêu camera?
Sony Xperia 5 IV có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.