Sony Xperia 10 V
- Hệ điều hành Android 13 Android 14
- Màn hình 6.1 inch 1080x2520 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 695
- Camera 48MP 1080p
- ROM 128GB UFS
Thông số Sony Xperia 10 V
Tổng quan
nhãn hiệu | Sony |
kiểu mẫu | Xperia 10 V |
Bí danh kiểu mẫu | XQ-DC72 (Quốc tế) XQ-DC54 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 11 tháng 5 2023 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 21 tháng 6 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $329.99 €279.99 £255.39 |
Thiết kế
Chiều cao | 155 mm (6.10 inch) |
Chiều rộng | 68 mm (2.68 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 159 g (5.61 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | Đen, Màu hoa oải hương, Màu xanh lá cây xô thơm, trắng |
Chỉ số IP | IP65, IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.1 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2520 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 21:9 |
Mật độ điểm ảnh | 449 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.5% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR, Màn hình cảm ứng đa điểm, Màn hình TRILUMINOS |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 619 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 54 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x2 zoom quang học, 1/4.4" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Tính năng | Quick Charge USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Sony Xperia 10 V
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Sony Xperia 10 V là bao nhiêu?
Giá của Sony Xperia 10 V là $329.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Sony Xperia 10 V là gì?
Sony Xperia 10 V được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 21 tháng 6 2023
-
Sony Xperia 10 V có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Sony Xperia 10 V có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Sony Xperia 10 V là bao nhiêu?
Sony Xperia 10 V nặng khoảng 159 gram
-
Kích thước màn hình của Sony Xperia 10 V là gì?
Kích thước màn hình Sony Xperia 10 V là 6.1 inch
-
Sony Xperia 10 V có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Sony Xperia 10 V hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78, n79
-
Sony Xperia 10 V có bao nhiêu camera?
Sony Xperia 10 V có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie