Sony Xperia Pro
Thông số kỹ thuật của Sony Xperia Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Sony |
| Model | Xperia Pro |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 27 tháng 1 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 27 tháng 1 2021 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €2,000 |
Thiết kế
| Chiều cao | 170.2 mm (6.70 inch) |
| Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 10.2 mm (0.40 inch) |
| Trọng lượng | 225 g (7.94 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla 6 |
| Màu sắc | Đen |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP65, IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 1644 × 3840 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 21:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 643 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 76% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 6 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR BT.2020 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 865 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.84 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A77 3x 2.42 GHz – Cortex-A77 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 650 |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ | 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 512GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 12 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 1.8 μm, 1/1.7" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.4, 70 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/3.4" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 124° ( Góc siêu rộng ), 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF 0.3 MP ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Theo dõi mắt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét Quang học Zeiss Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | 5-Axis Gyro-EIS, HDR, Chống rung quang học (OIS) |
| Cảm biến | Cảm biến ToF 3D |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | 5-Axis Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 21 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n2 (1900), n5 (850), n66 (2100), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Sony Xperia Pro
Video đánh giá
Hình ảnh Sony Xperia Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Sony Xperia Pro là bao nhiêu?
Giá Sony Xperia Pro hiện ở mức €2,000; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Sony Xperia Pro ra mắt khi nào?
Sony Xperia Pro chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 27 tháng 1 2021.
-
Sony Xperia Pro đang bán tại cửa hàng không?
Không, Sony Xperia Pro đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Sony Xperia Pro nặng bao nhiêu?
Sony Xperia Pro nặng khoảng 225 g.
-
Màn hình Sony Xperia Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Sony Xperia Pro rộng 6.5 inch.
-
Sony Xperia Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Sony Xperia Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n2, n5, n66, n260, n261.
-
Sony Xperia Pro có bao nhiêu camera?
Sony Xperia Pro có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.